Ưu điểm: Sử dụng chip Core 2 Dua, bộ nhớ 1Gb, chạy ổn định, chất lượng các kết nối tốt, giá cả hợp lý, bàn phím chất lượng với nút trackpoint rất nhạy. Hỗ trợ nhiều kết nối Bluetooth, wireless, LAN.
Nhược điểm: Thinkpad SL400 hơi dày, loa công suất kém, nắp ngoài bóng dễ in hình vân tay và bẩn lên đó. Nhựa mỏng và yếu ở một vài vị trí.
Thiết kế
IBM-LENOVO SL400 2743-TP2 có thiết kế chắc chắn và khỏe, chất lượng cao. Thông thường các model ThinkPad khác sử dụng chốt giữ màn hình khi được đóng xuống, nhưng model này không cần tới chốt giữ mà chỉ dùng bản lề song nó đủ khỏe để giữ cho nắp luôn chặt xuống khi đóng.
Lớp nhựa đen bóng là yếu tố rất được quan tâm trên SL400. Lenovo đã quyết định thay đổi logo gốc của ThinkPad bằng cách thêm vào chấm đỏ trên chữ "i" ở logo ThinkPad. Đây có lẽ vẫn là dòng sản phẩm dành cho doanh nhân vừa và nhỏ.
Phía dưới gầm máy, hai nắp dễ dàng tháo lắp chứa card không dây, ram, chip và card đồ họa. Phía đối diện với ổ quang cho phép bạn thay thế ổ cứng dễ dàng.
Các cổng vào/ra
Số cổng trên SL 400 khá đầy đủ và tốt hơn nhiều so với các laptop tầm trung dành cho doanh nghiệp.
- 4 cổng USB 2.0
- Firewire
- ExpressCard slot
- Mạng Gigabit Ethernet và modem
- Đầu đọc thẻ đa năng 5-trong-1
- Cổng xuất âm thanh, microphone
- VGA out
- HDMI (bao gồm cả hình ảnh và âm thanh)
- Khóa Kensington
Có lẽ chỉ còn thiếu eSATA trên laptop này.
Màn hình
Màn hình 14.1 inch Anti-glare độ phân giải tối đa 1280x800 đẹp và sáng, màu sắc, độ tương phản và các góc nhìn đều rất tốt. Quan trọng hơn, đây là màn hình chống chói rất tốt khi bạn làm việc tại nhiều môi trường khác nhau.
Cũng giống như nhiều laptop tầm trung khác, màn hình SL400 2743-TP2 cũng hơi có chút bị đảo màu ở góc nhìn dọc tuy nhiên chẳng có ai nhìn ở góc nhìn như vậy trừ phi bạn mở nắp duỗi thẳng SL400 thành một đường thẳng.
SL400 2743-TP2 cũng được trang bị webcam ngay phía gờ trên màn hình giúp làm tăng hiệu quả cho người dùng trong các cuộc hội thoại.
Bàn phím và Touchpad
Bàn phím trên ThinkPad SL400 2743-TP2 rất chắc khỏe, gõ rất nhẹ, có độ nhạy cao. Bàn phím gần giống bàn phím trên ThinkPad dòng R. Bàn di chuột cảm ứng khá lớn và bên cạnh đó cũng giống như những model khác dòng ThinkPad luôn có một thiết kế đặc trưng đó là phím chuột trackpoint nằm ngay giữa bàn phím. Đó là một sự khác biệt so với laptop của các hãng khác.
Bề mặt thân laptop hơi cong ở mép ngoài giúp làm giảm độ dày của sản phẩm này. Mặt trong mờ màu đen rắn chắc, bàn di chuột cảm ứng mịn, bề mặt có độ nhạy cao.
Âm thanh
Mặc dù không phải dòng laptop giải trí, hệ thống âm thanh trên ThinkPad SL400 2743-TP2 khá tốt. Các loa nhỏ, khi đặt âm lượng ở mức trung rất tốt. Âm thanh hầu như không có bass. Có thể nói âm thanh trên sản phẩm này gần giống với Toshiba Satellite Pro L300 và Dell Vostro 1510 vậy.
Nói một cách khác dòng Thinkpad được thiết kế cho doanh nghiệp nhỏ và những người tiêu dùng ưa thích sự bền bỉ, khỏe khoắn, chất lượng ổn định. Do đó người dùng cũng không mong chờ nhiều về chất lượng âm thanh trên dòng sản phẩm này.
Để nghe âm thanh hay hơn bạn có thể sử dụng tai nghe cắm qua cổng Line-out hoặc có thể dùng thêm loa ngoài.
Nhiệt độ và tiếng ồn
Thinkpad SL400 2743-TP2 kiểm soát rất tốt nhiệt độ. Nói một cách khác nhiệt độ trên chiếc laptop này luôn giữ ở mức cho phép và không bị nóng khi sử dụng với tần suất cao. Ngay cả trong quá trình test ổ cứng hoặt chạy benchmark thì sản phẩm này vẫn rất mát. Có thể nói nhiều người dùng qua sản phẩm này đều không có vấn đề gì với hệ thống tản nhiệt của nó. Nhiệt độ luôn nằm trong khoảng từ 26-38 độ C. Mức nhiệt độ tối đa khoảng 38 độ C ở phần mặt sau gần chỗ chứa ram và card không dây.
Cả tiếng ồn cũng vậy, laptop SL400 hoạt động rất êm, có thể nói đây là một trong những laptop chạy êm nhất trong lớp sản phẩm tầm trung này. Quạt tản nhiệt cho hệ thống chạy êm, ổ cứng hiếm khi phát ra tiếng kêu khi đọc và ghi dữ liệu, và ổ DVD cũng chạy khá yên tĩnh (ngay cả lúc đang nạp đĩa). Có thể nói ThinkPad SL400 là một công cụ đắc lực hỗ trợ tốt cho người dùng và có chất lượng rất ổn định.
Tuổi thọ pin.
Với thiết lập nguồn trên laptop ở mức "Balanced", bật wireless và đặt độ sáng trên màn hình ở mức 50%, SL400 sẽ hoạt động liên tục khoảng 3 giờ.
Drivers and software - ThinkPad SL300, SL400, SL400c, SL500, SL500c
Release Date: BIOS Version: | 18 Jun 2009 v1.24 | <-- | <-- | <-- |
BIOS Bootable CD | 14 Apr 2009 v1.24 | <-- | <-- | <-- |
Windows Vista 64-bit | 24 Feb 2009 v4.75.0.50 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 32-bit | 05 Mar 2009 v4.75.0.50 | <-- | <-- | N/A |
Windows XP, 2000 | 01 Oct 2008 v3.54.0.0 | <-- | <-- | N/A |
Windows XP, 2000 | | <-- | <-- | N/A |
Windows XP, 2000 | 08 Apr 2009 v5.5.0.6400 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista | 10 Jun 2009 v6.2.0.7900 | <-- | <-- | N/A |
Bluetooth Support File | 02 Jun 2008 v1.00 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 64-bit | N/A | 01 Oct 2008 v7.73.0.50 | <-- | N/A |
Windows Vista 32-bit | N/A | 01 Oct 2008 v7.73.0.50 | <-- | N/A |
Windows XP | N/A | 01 Oct 2008 v7.73.0.50 | <-- | N/A |
DOS bootable CD | 10 Sep 2008 v2.0.1712 | <-- | <-- | N/A |
Bootable CD ISO | 02 Jun 2009 Release FWSH25 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 64-bit | N/A | 29 Jun 2009 v8.8.0.1009 | <-- | <-- |
Windows Vista 32-bit | N/A | 29 Jun 2009 v8.8.0.1009 | <-- | <-- |
Windows XP | N/A | 29 Jun 2009 v8.8.0.1009 | <-- | <-- |
Windows Vista 64-bit | 16 Jul 2008 v7.102.1623.305 | N/A | N/A | N/A |
Windows Vista 32-bit | 16 Jul 2008 v7.2.1623.305 | N/A | N/A | N/A |
Windows XP | 16 Jul 2008 v7.2.1623.305 | N/A | N/A | N/A |
Windows Vista 32-bit and 64-bit | N/A | 06 May 2008 v11.1.2.0 | <-- | N/A |
Windows XP | N/A | 06 May 2008 v7.5.19.5 | <-- | N/A |
Windows Vista, XP | 10 Jun 2009 v2.05 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista | N/A | 01 Oct 2008 v6.205.403.2008 | <-- | N/A |
Windows XP | N/A | 01 Oct 2008 v5.678.1003.2007 | <-- | N/A |
Windows Vista | 27 May 2009 v7.6.1.237 | <-- | <-- | N/A |
Windows XP | 04 Dec 2008 v7.4.2.134 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista | 06 Apr 2009 v12.04.0000 | <-- | <-- | N/A |
Windows XP | 06 Apr 2009 v12.04.0000 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 64-bit | 29 Jun 2009 v12.4.0.21 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 32-bit | 29 Jun 2009 v12.4.0.21 | <-- | <-- | N/A |
Windows XP | 29 Jun 2009 v12.4.0.21 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 64-bit | 29 Jun 2009 v4.1.25.15 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 32-bit | 29 Jun 2009 v4.1.25.15 | <-- | <-- | N/A |
Windows XP | 29 Jun 2009 v4.1.25.15 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista, XP, 2000 | 10 Jun 2009 v1.0.1046.223 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista | 10 Jun 2009 v2.50 | <-- | <-- | N/A |
Windows XP, 2000 | 10 Jun 2009 v1.60 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista, XP | 01 Oct 2008 v1.44 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista, XP | 09 Jul 2008 v2.10 | <-- | <-- | N/A |
Windows XP | N/A | 01 Oct 2008 v1.0.0.2 | <-- | N/A |
Windows Vista, XP, 2000 | 10 Jun 2009 v2.00l | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista, XP | N/A | 01 Oct 2008 v1.0.0.13 | <-- | N/A |
Windows Vista | | <-- | <-- | N/A |
Windows XP | | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 64-bit | | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 32-bit, XP, 2000 | | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 64-bit | 11 Jul 2008 v8.20.0023 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 32-bit | 11 Jul 2008 v8.20.0023 | <-- | <-- | N/A |
Windows XP 32-bit | 11 Jul 2008 v8.20.0023 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 64-bit | | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 32-bit, XP | | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista, XP | | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista, XP, 2000 | 05 Jan 2009 v2.38 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista, XP, 2000 | | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista, XP | N/A | 01 Oct 2008 v0.00.04.0 | <-- | N/A |
Windows Vista, XP | 01 Sep 2008 v1.01.0805 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 32-bit | 12 Sep 2008 v1.50 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 64-bit | 12 Sep 2008 v1.50 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista 64-bit | N/A | 23 Apr 2009 v1.7.0.1029-8.7.0.1007 | <-- | <-- |
Windows Vista 32-bit | N/A | 23 Apr 2009 v1.7.0.1029-8.7.0.1007 | <-- | <-- |
Windows Vista 64-bit | N/A | 23 Apr 2009 v7.15.11.7930-1.0.0.37 | <-- | <-- |
Windows Vista 32-bit | N/A | 23 Apr 2009 v7.15.11.7930-1.0.0.37 | <-- | <-- |
Windows XP | N/A | 15 May 2009 v6.14.11.7930-1.0.0.37 | <-- | <-- |
Windows Vista 64-bit | N/A | 24 Feb 2009 v7.15.10.1591-6.10.0.2067 | <-- | N/A |
Windows Vista 32-bit | N/A | 05 Mar 2009 v7.15.10.1591-6.10.0.2067 | <-- | N/A |
Windows XP | N/A | 01 Oct 2008 v6.14.10.4953-5.10.1.1042 | <-- | N/A |
Windows Vista, XP, 2000 | 12 Jun 2009 v4.04 | <-- | <-- | N/A |
Windows XP, 2000 | 05 Jan 2009 v4.31 | <-- | <-- | N/A |
Windows XP | 20 Aug 2008 v1.00 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista | 20 Aug 2008 v1.02 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista | 20 Aug 2008 v1.02 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista | 20 Aug 2008 v1.01 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista | 20 Aug 2008 v1.01 | <-- | <-- | N/A |
Windows Vista, XP | | <-- | <-- | N/ |